Các giai đoạn cao điểm cho chặng bay nội địa - vé thưởng

Mùa cao điểm áp dụng đối với vé thưởng Bông Sen Vàng từ ngày 25/04/2024.

CHẶNG BAY

MÙA CAO ĐIỂM 

(NGÀY/THÁNG)

CHẶNG BAY

MÙA CAO ĐIỂM 

(NGÀY/THÁNG)

Hà Nội ==> Đà Nẵng/

Đà Lạt/Nha Trang/

Phú Quốc/Huế/Quy Nhơn/

Chu Lai/Tuy Hòa;

Hải Phòng/Cần Thơ/

Nha Trang/Vân Đồn/

Đà Lạt/Vinh/

Thanh Hóa ==> Đà Nẵng;

Huế ==> Đà Lạt;

Tp.Hồ Chí Minh/

Thanh Hóa/

Cần Thơ/Huế/

Nha Trang/Đà Lạt/

Đà Nẵng ==> Phú Quốc;

Hải Phòng/Vinh ==>

Nha Trang/Đà Lạt/

Phú Quốc;

Thanh Hóa ==> Đà Lạt

2024
25/04 - 01/05
25/05 - 05/08
31/08 - 02/09
28/12 - 30/12

Đà Nẵng/Đà Lạt/

Nha Trang/Phú Quốc/

Huế/Quy Nhơn/Chu Lai/

Tuy Hòa ==> Hà Nội;

 Đà Nẵng ==> Hải Phòng/

Cần Thơ/Nha Trang/

Vân Đồn/Đà Lạt/Vinh/

Thanh Hóa;

Đà Lạt ==> Huế;

Phú Quốc ==>

 Tp.Hồ Chí Minh/

Thanh Hóa/Cần Thơ/

Huế/Nha Trang/Đà Lạt/

Đà Nẵng;

Nha Trang/Đà Lạt/

Phú Quốc ==> 

Hải Phòng/Vinh;

Đà Lạt ==> Thanh Hóa

2024
25/04 - 03/05
27/05 - 06/08
03/09 - 05/09
31/12
2025
01/01 - 03/01
29/01 - 07/02
04/04 - 05/04
29/04 - 02/05
23/05 - 08/08
29/08 - 31/08
31/12 
2025
01/01 - 06/01
31/01 - 10/02
06/04 - 07/04
02/05 - 05/05
25/05 - 10/08
01/09 - 03/09

2026
01/01 - 02/01

Tp.Hồ Chí Minh ==> 

Hà Nội/Hải Phòng/

Vinh/Buôn Ma Thuột/

Pleiku/Đồng Hới/

Thanh Hóa/Vân Đồn/

Chu Lai/Quy Nhơn/Huế/

Nha Trang/Đà Lạt/

Đà Nẵng/Rạch Giá/

Cà Mau/Tuy Hòa;

Hà Nội ==> Vinh/

Cần Thơ/Đồng Hới/

Điện Biên;

Hà Nội/Hải Phòng/

Vinh/Đà Nẵng ==>

Buôn Ma Thuột/

Pleiku;

Thanh Hóa ==> 

Buôn Ma Thuột

2024
25/04 - 01/05
25/05 - 05/08
31/08 - 02/09
28/12 - 30/12

Hà Nội/Hải Phòng/

Vinh/Buôn Ma Thuột/

Pleiku/Đồng Hới/

Thanh Hóa/Vân Đồn/

Chu Lai/Quy Nhơn/

Huế/Nha Trang/Đà Lạt/

Đà Nẵng/Rạch Giá/

Cà Mau/Tuy Hòa 

==>Tp.Hồ Chí Minh;

Vinh/Cần Thơ/

Đồng Hới/

Điện Biên ==> Hà Nội;

Buôn Ma Thuột/Pleiku

==> Hà Nội/Hải Phòng

 /Vinh/Đà Nẵng;
Buôn Ma Thuột ==> 

Thanh Hóa

2024
25/04 - 03/05
27/05 - 06/08
03/09 - 05/09
31/12
2025
01/01 - 03/01
11/01 - 03/02
04/04 - 05/04
29/04 - 02/05
23/05 - 08/08
29/08 - 31/08
31/12
2025
01/01 - 06/01
31/01 - 17/02
06/04 - 07/04
02/05 - 05/05
25/05 - 10/08
01/09 - 03/09
2026
01/01 - 02/01

 Tp.Hồ Chí Minh/

Cần Thơ ==> Côn Đảo

2024
25/04 - 01/05
31/08 - 02/09
26/12 - 31/12
Côn Đảo ==> Cần Thơ/
Tp.Hồ Chí Minh
2024
25/04 - 03/05
03/09 - 05/09
31/12
2025
01/01 - 03/01
30/01 - 14/04
29/04 - 03/05
29/08 - 31/08
31/12
2025
01/01 - 06/01
31/01 - 14/04
02/05 - 05/05
31/08 - 03/09 
2026
01/01 - 02/01